Có 2 kết quả:

觀測 guān cè ㄍㄨㄢ ㄘㄜˋ观测 guān cè ㄍㄨㄢ ㄘㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to observe
(2) to survey
(3) observation (scientific etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to observe
(2) to survey
(3) observation (scientific etc)

Bình luận 0